So sánh iPhone 14 và iPhone 12 là nội dung nhận nhiều thông tin quan tâm của nhiều khách hàng kể từ iPhone 14 trình làng. Hơn nữa, để gợi nhớ lại mẫu iPhone 12 ra sao, Di Động Xanh sẽ tóm tắt các thông tin iPhone 12 để giúp bạn nắm rõ hơn. Từ đó đưa ra sự so sánh chi tiết giữa iPhone 14 với 12.
Tổng hợp sự khác nhau của iPhone 14 và iPhone 12
Để xem xét đến các đặc điểm của hai phiên bản này, bạn hãy xem các bảng biểu tóm tắt dưới đây:
iPhone 14 với iPhone 12: Khám phá các tính năng
Những thông số kỹ thuật chính là thông tin cơ bản đầu tiên để giúp bạn so sánh dễ dàng. Cùng xem bảng biểu các thông số kỹ thuật của iPhone 12 và 14 sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
RAM | 4 GB |
6 GB More RAM |
Bộ nhớ | 64 GB |
128 GB More Storage |
Trọng lượng |
162 g Lighter |
172 g |
Độ dày |
7.4 mm Slimmer |
7.8 mm |
Pin |
3279 mAh Bigger Battery |
Bảng thông số kỹ thuật về bộ đôi
Hai thiết bị này dễ nhận biết hơn khi chúng ta tìm hiểu các thông về Ram, Sim, kích thước sim,.. Để tìm sư khác nhau giữa chúng, bạn xem thêm bảng sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
Loại sim | Dual Sim, GSM+GSM | Dual Sim, GSM+GSM |
Hai sim | Có | Có |
Kích thước sim | Nano + eSim | Nano + eSIM |
Loại thiết bị | Smartphone | Smartphone |
Ngày phát hành | October 13, 2020 | September 07, 2022 |
Sự khác nhau giữa iPhone 12 và 14 về các bộ phận Ram, Sim
Thiết kế của máy cũng tạo nên sự khác biệt giữa iPhone 14 với 12. Phần thiết kế này được trình bày cô đọng trong bảng biểu sau đây:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm |
Trọng lượng | 162 g | 172g |
Bảng so sánh về thiết kế của bộ đôi
Thông tin chi tiết màn hình của iPhone 14 với iPhone 12 được so sánh cụ thể như sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
Loại màn hình | Color OLED Screen (16M Colors) | Color OLED Screen (16M Colors) |
Cảm ứng | Có (Multitouch) | Có (Multitouch) |
Kích thước | 6.1 inches, 1170 x 2532 pixels | 6.1 inches, 1170 x 2532 pixels |
Tỷ lệ khung | 19.5:9 | 19.5:9 |
PPI | ~460 PPI | ~460 PPI |
Màn hình của iPhone 14 &12 qua màn hình
Bộ nhớ mỗi phiên bản hoàn toàn khác nhau và được cụ thể hóa bằng bảng biểu sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
RAM | 4 GB | 6GB |
Lưu trữ | 64 GB | 128GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không | Không |
Bộ nhớ của hai thiết bị
Giữa iPhone 12 và 14 khác nhau về truyền tải mạng di động cũng như chia sẻ wifi, Bluetooth,... Sự khác nhau sẽ được tóm tắt sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
GPRS | Có | Có |
EDGE | Có | Có |
3G | Có | Có |
4G | Có | Có |
5G | Có | Có |
Băng tần 5G | Có | 5G NR (Bands n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n77, n78, n79) |
VoLTE | Có | Có |
Wifi | Có, với điểm phát sóng wifi | Có, với điểm phát sóng wifi |
Bluetooth | Có. v5.0 | Có. v5.3, A2DP, LE |
USB | Có, cáp Lightning | Có, cáp Lightning |
USB Features | USB khi di chuyển và sạc qua cổng USB | USB khi di chuyển và sạc qua cổng USB |
Tốc độ kết nối các dữ liệu di động
Không chỉ khác nhau về ngoại hình bên ngoài mà còn khác nhau tính năng. Để giúp bạn nhận thấy sự khác biệt thì hãy xem các thông tin được tóm tắt sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
GPS | Có (A-GPS, GLONASS, Galileo, QZSS and BeiDou) | Có (A-GPS, Glonass) |
Cảm biến dấu vân tay | Không | Không |
Mở khóa bằng khuôn mặt | Có | Có |
Không thấm nước | Có (6 m tới tối đa 30 phút) | Có (6 m tới tối đa 30 phút) |
IP Rating | IP68 | IP68 |
Chống bụi | Có | Có |
Bảng biểu các tính năng khác của iPhone 12 & 14
Máy chụp ảnh trên iPhone 12 và 14 không hoàn toàn khác nhau nhưng phiên bản sau sẽ hiện đại và thú vị hơn. Nào cùng xem các thông số của camera iPhone 12&14.
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
Camera sau | 12 MP f/2.4 (Ultra Wide) 12 MP f/1.6 |
12 MP f/1.5 (Main) 12 MP f/2.4 |
Tính năng | Có thể thu phóng kỹ thuật số,chế độ đèn flash tự động, chạm lấy nét và nhận diện khuôn mặt. |
Chụp toàn cảnh, Kết hợp sâu, Chế độ ban đêm, Smart HDR 4, Gắn thẻ địa lý ảnh, Kiểu chụp ảnh, Chế độ chụp liên tục, |
Quay Video trước | 1080p @ 30/60fps FHD, 4K @ 24/30/60fps UHD và 720p @ 30fps HD | 1080p @ 25/30/60fps FHD và 4K @ 24/25/30/60fps UHD, |
Đèn | Có, đèn LED | Có, hai đèn LED |
Camera sau | 12 MP f/2.2 with Retina Flash | 12 MP f/1.9 (TrueDepth) with Retina Flash |
Quay Video sau | 1080p @ 30fps FHD | 1080p @ 60fps FHD & 4K @ 60fps UHD, |
Hệ thống camera của hai thiết bị
Nghe đồn iPhone 14 có loại pin siêu bền và tăng thời gian cho người dùng. Thực hư như thế nào về pin của chúng, bạn hãy xem các thông tin sau:
Bộ phận | iPhone 12 | iPhone 14 |
Loại pin | Non-Removable Battery | Non-Removable Battery |
Kích thước | Li-ion | 3279 mAh, Li-ion |
Sạc nhanh | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có (15W MagSafe) |
Thời gian phát lại nhạc | 80 tiếng |
Dung lượng pin có sự khác nhau và giống nhau
Phiên bản iPhone 14 được sản xuất dựa vào công thức thiết kế của iPhone 12 hai năm trước. Chúng đều được lắp đặt mặt trước và mặt sau bằng kính phẳng, khung nhôm chắc chắn, góc phải phẳng. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa chúng thì hãy xem các nội dung tổng hợp bên dưới.
Chúng có kích thước tương tự không khác biệt nhiều, trong đó iPhone 12 (146,7 x 71,5 x 7,4mm) và iPhone 14 (146,7 x 71,5 x 7,8mm). Bộ đôi này đều là sản phẩm cao cấp, siêu bền bởi đầu tư kiểu dáng và thiết kế đột phá. Apple thiết kế kiểu tai thỏ cho cả hai thiết bị trên nhưng với iPhone 14 nhỏ hơn 20% so với iPhone 12.
Đến phiên bản này đã thấy sự trở lại của màu tím trong phạm vi. Ngoài ra còn có màu xanh lam, màu đỏ, Midnight và Starlight. Và đó cũng là màu của iPhone 12 đang sở hữu và còn có màu xanh lá cây.
So sánh iPhone 14 và iPhone 12 qua thiết kế màn hình
Nếu không tin ý thì dễ nhầm lẫn bởi chúng trông khá giống nhau ở màn hình. Đó là cả hai đều có đèn OLED 6,1 inch cùng độ 1170 x 2532, đạt mức tối đa 60Hz. Nhờ đó tạo nên một màn hình mạnh mẽ và đẹp mắt. Tuy nhiên, màn hình iPhone 14 sáng nhỉnh hơn iPhone 12 trong điều kiện ánh sáng mặt trời trực tiếp.
So sánh iPhone 14 và iPhone 12 Camera
Cả hai đều được hàng Apple trang bị cụm camera kép 12MP. Theo đánh giá của chuyên gia, camera của iPhone 14 mới đầu sử dụng sẽ khó khăn cho anh em. Ngược lại, với máy ảnh của iPhone 12 có nhiều hơn đến thiết kế mới táo bạo. Phần cứng của Camera tương tự với phiên bản iPhone 11 nên khá mạnh mẽ.
Mặt khác, iPhone 14 thực sự mang lại cho bạn khung hình cực kỳ sắc nét, chân thực với điều kiện thiếu ánh sáng. Bên cạnh đó, máy chụp của iPhone 14 cài đặt sẵn tự động lấy nét với khẩu độ f / 1.9 rộng hơn. Đối với iPhone 14 chỉ ở mức f / 2.2 nên ánh sáng yếu hơn.
Để biết iPhone nào hoạt động tốt và mạnh mẽ thì căn cứ vào con chip mà chúng sở hữu. Đối với iPhone 14 dùng con chip A15 Bionic sẽ tốt hơn con chip A14 Bionic của iPhone 12.
Hơn nữa, A15 Bionic có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn, đồng thời giúp máy hoạt động êm ái, nhẹ nhàng và tốc độ cao. Qua đó giúp người dùng sử dụng máy thuận tiện, nhanh chóng và thú vị.
iPhone 12 đã bán với mức giá khởi điểm là 799 USD, đó cũng là mức giá mà Apple áp dụng cho phiên bản iPhone 14. Hiện tại, mức giá của bộ đôi này cụ thể như sau:
Phiên bản | iPhone 12 | iPhone 14 |
64GB | 15.790.000 VNĐ | |
128GB | 17.590.000 VNĐ | 22.990.000 VNĐ |
256GB | 25.990.000 VNĐ | |
512GB | 31.990.000 VNĐ |
Giá bán của từng phiên bản iPhone 12 và iPhone 14
Trên đây là mức giá của iPhone 12 và iPhone 14 chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác, bạn hãy cập nhật thường xuyên tại trang web chính thống nhé!
Dung lượng pin của bộ đôi
Theo thông tin của hãng Apple, dung lượng pin của iPhone 14 đạt lượng pin 3.279 mAh. Trong khi đó, dung lượng pin của iPhone 12 là 2.815 mAh và nhỏ hơn iPhone 14. Vì vậy, khả năng tiêu hao nguồn năng lượng của iPhone 14 sẽ lâu hơn iPhone 12. Do vậy, bạn có thể sử dụng mạng 4G và 5G trên iPhone 14 mà không lo cạn kiệt pin bất ngờ.
Hy vọng bài viết so sánh iPhone 14 và iPhone 12 mà Di Động Xanh đã đề cập trên sẽ giúp bạn cái nhìn tổng thể hơn. Từ đó giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất nhé! Hãy chia sẻ bài viết này đến với người dùng khác để giúp họ cập nhật thông tin hơn về phiên bản này nhé!
0 bình luận